 | [se prélasser] |
 | tự động từ |
|  | nằm thoải mái, ngồi thoải mái |
|  | Se prélasser dans un fauteuil |
| ngồi thoải mái trên ghế bà nh |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) ung dung |
|  | L'âne se prélassant marche seul devant eux |
| con lừa ung dung đi một mình trước chúng nó |